Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Cũng như trong nấu ăn hay nhiều ngành nghề khác, các đầu bếp bánh luôn phải nắm được các thuật ngữ trong làm bánh. Điều này đặc biệt cần thiết với những đầu bếp mới vào nghề hay những người mới bắt đầu học nghề làm bánh.

Trong môi trường làm bếp bánh chuyên nghiệp, việc các đầu bếp dùng các thuật ngữ ngành bánh rất thường xuyên. Vậy nên nếu không biết và không nhớ được các thuật ngữ đó, bạn sẽ dễ gặp khó khăn hơn khi làm việc.

Thuật ngữ bếp bánh rất đa dạng, từ các thuật ngữ về dụng cụ làm bánh tiếng Anh cho đến các thuật ngữ về nguyên liệu làm bánh đơn giản hoặc phức tạp như: Bread improver, Butter, Caster sugar, Gelatin, Icing sugar… Đa phần các thuật ngữ đều bằng tiếng Anh nên có vẻ khó nhớ nhưng nếu bạn thường xuyên để ý và tìm hiểu thì sẽ nhanh chóng quen thuộc hơn.

Và chuyên mục “Thuật ngữ ngành bánh” của CET sẽ là người bạn đồng hành giúp bạn sẽ dễ dàng tìm thấy các bài viết chi tiết trong quá trình học làm bánh về hầu hết các từ vựng tiếng Anh nguyên liệu làm bánh, các thuật ngữ về công cụ phục vụ làm bánh hay các thông tin về những loại bánh phong phú như: bánh Việt, bánh Âu, Á… Không chỉ vậy, mỗi bài viết còn phân tích, diễn giải cụ thể với hình ảnh minh họa trực quan, sinh động, được cập nhật thường xuyên sẽ giúp bạn dễ hiểu và nhớ lâu hơn.

Tiếng Anh là một trong những kỹ năng quan trọng để các đầu bếp trẻ tìm được môi trường làm việc đẳng cấp quốc tế. Bên cạnh đó, tiếng Anh cũng là điều kiện cho những ai làm việc lâu năm trong nghề bếp thăng tiến đến cấp bậc quản lý. Nếu bạn đang trên con đường chinh phục nghề bếp chuyên nghiệp, rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày là cách để rút ngắn khoảng cách bước đến thành công.

Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng trong môi trường bếp chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo để làm giàu vốn từ, tăng khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Đầu bếp làm bánh tiếng anh là gì

Ngoài ra, nếu có dịp bước vào các căn bếp bận rộn vào những ngày đông khách, bạn sẽ nghe rất nhiều khẩu lệnh được sử dụng trong quá trình làm việc. Có thể nó chỉ là một từ hoặc một câu ngắn nhưng bạn cần phải hiểu ý đồ của đồng nghiệp để hỗ trợ nhau hoàn thành tốt công việc. Dưới đây sẽ là 1 số thuật ngữ, khẩu lệnh thường được sử dụng, bạn có thể tham khảo để dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc.

Fire!

Khi bạn nghe thấy “fire!” thì có nghĩa là đã đến lúc bắt đầu công việc nấu nướng. Nổi lửa lên và chế biến món ăn. “Fire! One lamb, two soup” có nghĩa là “Nấu ngay, 1 cừu , 2 súp”.

Pick up

Khi nghe “Pick up” có nghĩa là món ăn đã sẵn sàng, phục vụ có thể mang ra cho khách. “Pick up, table two” có nghĩa là “Bàn số 2 đã sẵn sàng”.

Yes chef

“Yes chef” là câu trả lời cho mọi mệnh lệnh bạn nhận được trong quá trình làm việc.

86’d

Đây là từ thông báo cho việc một món ăn nào đó đã hết hoặc ngưng phục vụ. Bếp trưởng cũng sẽ đưa ra khẩu lệnh “86’d” nếu như nhận thấy hương vị món ăn không đạt chất lượng cần phải ngưng phục vụ ngay.

On the fly

Khi cần một thứ gì đó thật nhanh, gấp gáp và ngay lập tức, các đầu bếp sẽ nói “On the fly”. “I need soup on the fly” có nghĩa là “Tôi cần món súp ngay lập tức”.

In the weeds

Đây là từ các đầu bếp thường nói để chỉ bản thân bị quá tải và cần sự trợ giúp.

All day

Khi căn bếp rơi vào trạng thái bận rộn, bếp trưởng thường dùng “All day” để nhắc nhở nhân viên. Khi bạn nghe “Two halibuts all day” có nghĩa là có 2 phần cá bơn đang chờ phục vụ. Bếp trưởng muốn nhanh chóng thông báo đến các đầu bếp những món ăn được order theo thứ tự, không nên bỏ qua món nào cả. Bếp trưởng cũng sẽ chỉ định người thực hiện hoặc theo sự phân công trước đó.

A la minute

“A la minute” là thuật ngữ trong bếp khi muốn nói đến những món ăn được chế biến chỉ trong thời gian ngắn khi khách hàng vừa order và không cần chuẩn bị trước.

Chit

“Chit” là từ dùng để chỉ những tờ order mà đầu bếp nhận từ bộ phận phục vụ.

Covers

“Covers” có nghĩa là số lượng bàn trong nhà hàng đã phục vụ trong 1 ngày.

Deuce

Nghĩa của từ này là có 2 khách trong 1 bàn ăn.

Mise (viết tắt của Mise en place)

Là từ có nguồn gốc tiếng Pháp, có nghĩa là mọi thứ (nguyên liệu, công dụng cụ…) đã sẵn sàng để bắt đầu công việc.

Trên đây là những từ vựng thường được sử dụng trong môi trường thực tiễn nghề bếp, bạn có thể tham khảo để làm giàu hơn kỹ năng tiếng Anh cho mình. Nếu muốn rèn luyện chuyên sâu hơn về tiếng Anh, bạn có thể tham gia chương trình đào tạo tiếng Anh chuyên ngành bếp tại Hướng Nghiệp Á Âu. Khóa học sẽ cung cấp cho bạn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh một cách lưu loát để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt.

Mọi thông tin chi tiết về lớp học tiếng Anh chuyên ngành bếp, bạn có thể điền vào form bên dưới hoặc liên hệ đến tổng đài 1800 6148 (miễn phí cước gọi).

Đầu bếp bánh ngọt tiếng Anh là gì?

1. Pastry Chef ai? Pastry Chef có nghĩa Tiếng Việt là bếp trưởng bếp bánh (bánh ngọt) tại các hệ thống nhà hàng, khách sạn, tiệm bánh.

Ngành làm bánh tiếng Anh là gì?

Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bếp bánh (Bakery Industry) sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết nếu bạn nắm hết được tất cả các từ vựng được chia nhỏ thành các chủ đề liên quan như: Nguyên liệu, dụng cụ, thiết bị làm bánh, loại bánh, phương pháp chế biến bánh.

Bánh Âu tiếng Anh là gì?

Tên gọi: Cake - Pastry Bánh Âu hay Cake tên gọi chung các loại bánh với nguyên liệu chính bột mì và nướng trong lò nướng với những danh từ chung như bánh ngọt, bánh Âu.

Nguyên liệu làm bánh trong tiếng Anh là gì?

Nguyên liệu làm bánh.
- Bột mì: Plain flour/all-purpose flour. - Bột nếp: Glutinous flour. - Bột năng: Tapioca flour. ... .
- Bột bắp: Cornflour flour. - Bột bánh mì: Bread flour (dùng để làm bánh mì).
- Bột nở: Baking powder (dùng trong bánh bông lan, ga tô) - Men nở : Yeast (màu nâu dùng trong bánh bao, bánh mì).