Tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự
Tầm quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực Nhân sự không thể phủ nhận. Dưới đây là những lý do vì sao giao tiếp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong ngành Nhân sự:
- Giao tiếp toàn cầu: Trong môi trường kinh doanh ngày nay, doanh nghiệp hoạt động trên quy mô quốc tế và tương tác với đối tác, khách hàng, và ứng viên đến từ nhiều quốc gia. Việc sử dụng tiếng Anh giúp nhân sự nắm vững kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp toàn cầu.
- Tuyển dụng và phỏng vấn ứng viên quốc tế: Các công ty ngày nay thường tìm kiếm ứng viên có kỹ năng tiếng Anh tốt để đảm bảo khả năng làm việc trong môi trường đa văn hóa. Việc giao tiếp tiếng Anh giỏi giúp nhân sự tương tác một cách hiệu quả với ứng viên quốc tế và đánh giá khả năng chuyên môn của họ.
- Xây dựng đội nhóm, làm việc đa quốc gia: Trong một tổ chức đa quốc gia, việc giao tiếp tiếng Anh một cách thông thạo giúp nhân sự hiểu và tương tác với đồng nghiệp từ các quốc gia khác nhau. Điều này tạo sự đồng thuận, tăng cường sự hợp tác và đóng góp tích cực vào thành công của tổ chức.
- Đào tạo và phát triển nhân viên: Trong lĩnh vực Nhân sự, việc tổ chức các khóa đào tạo và chương trình phát triển nhân viên là hết sức quan trọng. Giao tiếp tiếng Anh chính là công cụ cần thiết để truyền đạt thông tin, hướng dẫn và thảo luận về các chủ đề liên quan đến việc đào tạo và phát triển nhân viên.
- Xây dựng mối quan hệ nội bộ: Trong môi trường làm việc, việc giao tiếp tiếng Anh giúp nhân sự xây dựng mối quan hệ nội bộ mạnh mẽ, truyền đạt ý kiến và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này tạo ra sự hiểu biết và tương tác tốt giữa các thành viên trong tổ chức.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
Lĩnh vực tuyển dụng
Job description: Mô tả công việc
Job ad: Tin tuyển dụng
Talent acquisition: Thu hút nhân tài
Interview: Phỏng vấn
Recruiter: Nhà tuyển dụng
Recruitment: Tuyển dụng
Recruitment process: Quy trình tuyển dụng
Application: Hồ sơ ứng tuyển
CV: Sơ yếu lý lịch
Cover letter: Thư xin việc
Candidate: Ứng viên
Qualification: Bằng cấp
Hiring manager: Quản lý tuyển dụng
Benefits: Phúc lợi
Salary range: Bậc lương
Hourly wage: Lương theo giờ
Commission: Hoa hồng
Bonus: Thưởng
Overtime: Làm thêm giờ
Job offer: Ưu đãi việc làm
Acceptance letter: Thư chấp nhận
Rejection letter: Thư từ chối
Preliminary screening: Tuyển chọn sơ bộ
Screening interview: Phỏng vấn sơ tuyển
Assessment center: Trung tâm đánh giá
Reference check: Kiểm tra lý lịch
Background check: Kiểm tra lý lịch sau khi tuyển dụng
Offer letter: Thư mời làm việc
Relocation package: Gói chuyển nhượng
Onboarding: Nhận việc
Offer letter: Thư mời làm việc
Lĩnh vực tiền lương và phúc lợi
C&B [Compensation & Benefit]: Tiền lương và phúc lợi
Salary: Mức lương
Salary increase: Tăng lương
Benefits: Phúc lợi
Benefits package: Gói phúc lợi
Social insurance: Bảo hiểm xã hội
Unemployment insurance: Bảo hiểm thất nghiệp
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Dental insurance: Bảo hiểm nha khoa
Vision insurance: Bảo hiểm mắt
Life insurance: Bảo hiểm nhân thọ
Paid time off: Nghỉ phép có lương
Annual leave: Nghỉ phép hàng năng
Sick leave: Nghỉ phép ốm đau
Vacation leave: Nghỉ phép du lịch
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Funeral leave: Nghỉ đám tang
Paternity leave: Nghỉ thai sản dành cho cha
Retirement plan: Kế hoạch nghỉ hưu
Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu
401[k] plan: Kế hoạch hưu trí 401[k]
Salary negotiation: Thương lượng lương
Salary increase: Tăng lương
Bonus structure: Cấu trúc thưởng
Stock options: Quyền chọn mua cổ phiếu
ESOP [Employee Stock Ownership Plan]: Kế hoạch phát hành cổ phần thuộc sở hữu của người lao động
Lĩnh vực đào tạo và phát triển
Training: Đào tạo
Development: Phát triển
L&D [Learning & Development]: Đào tạo và phát triển
Career development: Phát triển nghề nghiệp
Performance appraisal: Đánh giá hiệu suất
Training needs analysis: Phân tích nhu cầu đào tạo
Training plan: Kế hoạch đào tạo
Training program: Chương trình đào tạo
Training materials: Tài liệu đào tạo
Training delivery: Phương pháp đào tạo
On-the-job training: Đào tạo trực tiếp
Off-the-job training: Đào tạo ngoài giờ
E-learning: Đào tạo trực tuyến
Coaching: Huấn luyện
Mentoring: Hướng dẫn
Trainee: Người học
Instructor: Giảng viên
Trainer: Huấn luyện viên
Mentor: Người hướng dẫn
Coach: Huấn luyện viên
Training evaluation: Đánh giá đào tạo
Training feedback: Phản hồi đào tạo
Agreement: Hợp đồng, thỏa thuận
Lĩnh vực quan hệ lao động
Employee relations: Quan hệ lao động
Labor law: Pháp luật lao động
Collective bargaining: Thương lượng tập thể
Termination: Chấm dứt hợp đồng lao động
At-will employment: Hợp đồng lao động theo ý muốn
Employee handbook: Sổ tay nhân viên
Employee assistance program [EAP]: Chương trình hỗ trợ nhân viên
Employee engagement: Sự gắn kết nhân viên
Employee satisfaction: Sự hài lòng của nhân viên
Employee turnover: Tỷ lệ thay đổi nhân viên
Employee wellness: Sức khỏe của nhân viên
Resign: Từ chức
Lĩnh vực khác
MT [Management trainee]: Quản trị viên tập sự
Human resources: Nhân sự
HR department: Phòng nhân sự
CHRO [Chief Human Resource Officer]: Giám đốc nhân sự
HR director: Giám đốc nhân sự
HR manager: Trưởng phòng nhân sự
HRBP [Human Resource Business Partner]: Đối tác nhân sự
HR generalist: Nhân viên nhân sự tổng hợp
HR recruiter: Nhân viên tuyển dụng
HR C&B specialist: Chuyên viên tiền lương và phúc lợi
HR training specialist: Chuyên viên đào tạo
HR relations specialist: Chuyên viên quan hệ lao động
TA Specialist: Chuyên viên thu hút nhân tài
Human capital: Tài sản con người
Talent management: Quản lý tài năng
Organizational development: Phát triển tổ chức
Employee relations: Quan hệ lao động
Labor law: Pháp luật lao động
Collective bargaining: Thương lượng tập thể
Work-life balance: Cân bằng công việc - cuộc sống
Employer branding: Thương hiệu nhà tuyển dụng
Internal communication: Truyền thông nội bộ
Annual health check: Khám sức khỏe thường niên
Union: Công đoàn
Labor union: Liên đoàn lao động
Strike: Đấu tranh
Grievance: Khiếu nại
Separation: Tách rời
Layoff: Sa thải
Notice period: Thông báo thời gian nghỉ
Redundancy: Sự dư thừa nhân viên
To fire someone: Sa thải ai đó
To get the sack: Bị sa thải
Company car: Xe công ty
Working conditions: điều kiện làm việc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Nhân sự cùng với dịch nghĩa cho các tình huống phổ biến trong lĩnh vực này:
Phỏng vấn ứng viên [Interviewing candidates]
Can you tell me about your previous work experience? [Bạn có thể cho tôi biết về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn không?]
What are your strengths and weaknesses? [Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?]
How do you handle conflicts in the workplace? [Bạn xử lý xung đột trong nơi làm việc như thế nào?]
How do you handle tight deadlines and high-pressure situations? [Bạn xử lý thời hạn chặt chẽ và tình huống áp lực cao như thế nào?]
Describe a time when you had to resolve a conflict within a team. [Hãy mô tả một lần bạn phải giải quyết xung đột trong một nhóm.]
What strategies do you use to motivate yourself and stay productive? [Bạn sử dụng chiến lược nào để thúc đẩy bản thân và duy trì hiệu suất làm việc?]
Đánh giá hiệu suất làm việc [Performance appraisal]
I'd like to discuss your performance over the past quarter/year. [Tôi muốn thảo luận về hiệu suất làm việc của bạn trong quý/năm vừa qua.]
What accomplishments are you most proud of? [Bạn tự hào nhất về những thành tựu gì?]
What areas do you think you need to improve on? [Bạn nghĩ rằng mình cần cải thiện những mảng nào?]
What goals did you set for yourself this year, and how did you work towards achieving them? [Bạn đã đặt mục tiêu gì cho bản thân trong năm nay và làm thế nào để đạt được chúng?]
How do you handle feedback and incorporate it into your work? [Bạn xử lý phản hồi và tích hợp nó vào công việc như thế nào?]
Can you provide examples of how you've contributed to the success of a project or team? [Bạn có thể cung cấp ví dụ về cách bạn đã đóng góp vào thành công của một dự án hoặc nhóm không?]
Tổ chức đào tạo và phát triển nhân viên [Organizing training and development for employees]
We're planning a training session on communication skills. Are you interested in attending? [Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp. Bạn có quan tâm đến việc tham dự không?]
What specific skills or knowledge would you like to develop through training? [Kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể nào bạn muốn phát triển qua đào tạo?]
We're considering sending employees to a leadership conference. What are your thoughts on that? [Chúng tôi đang xem xét việc gửi nhân viên tham dự một hội nghị về lãnh đạo. Bạn nghĩ sao về điều đó?]
We're planning a workshop on time management skills. Would you be interested in participating? [Chúng tôi đang lên kế hoạch một buổi hội thảo về kỹ năng quản lý thời gian. Bạn có quan tâm tham gia không?]
Which areas of professional development do you think are most important for our team? [Bạn nghĩ rằng những lĩnh vực phát triển chuyên môn nào là quan trọng nhất đối với đội của chúng ta?]
We're considering implementing a mentorship program. How do you think it could benefit our employees? [Chúng tôi đang xem xét triển khai một chương trình hướng dẫn. Bạn nghĩ nó có thể mang lại lợi ích gì cho nhân viên của chúng ta?]
Xử lý vấn đề nhân viên [Handling employee issues]
I've received a complaint about your behavior. Can we discuss what happened? [Tôi đã nhận được khiếu nại về hành vi của bạn. Chúng ta có thể thảo luận về điều gì đã xảy ra không?]
I understand you're facing challenges in your personal life. Is there anything we can do to support you? [Tôi hiểu rằng bạn đang đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống cá nhân. Có điều gì chúng tôi có thể làm để hỗ trợ bạn không?]
Let's work together to find a solution that addresses both your needs and the needs of the company. [Hãy cùng nhau tìm cách giải quyết vấn đề sao cho đáp ứng được cả nhu cầu của bạn và nhu cầu của công ty.]
I've received feedback from your colleagues regarding communication difficulties. How can we work together to improve this? [Tôi đã nhận được phản hồi từ đồng nghiệp của bạn về khó khăn trong giao tiếp. Chúng ta có thể làm việc cùng nhau để cải thiện điều này như thế nào?]
Let's schedule a meeting to discuss the challenges you're facing and explore possible solutions. [Hãy lên lịch một cuộc họp để thảo luận về những thách thức mà bạn đang đối mặt và tìm kiếm các giải pháp có thể.]
As part of our performance improvement plan, we need to address the areas where you're struggling. How can we support you in overcoming these challenges? [Như một phần của kế hoạch cải thiện hiệu suất làm việc, chúng ta cần giải quyết những lĩnh vực mà bạn đang gặp khó khăn. Chúng ta có thể hỗ trợ bạn vượt qua những thách thức này như thế nào?]
Hy vọng bài viết trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Nhân sự để hỗ trợ cho công việc của mình tốt hơn, nâng cao kỹ năng.