Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Các trường hợp từ có đuôi ed: Trong tiếng Anh, đuôi “ed” xuất hiện ở động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn và phân từ 2 [đối với động từ có quy tắc].
Đuôi “ed” có 3 cách đọc: /t/, /id/ và /d/:
- Đuôi “ed” được đọc là “t” khi tận cùng từ là /k/, /f/, /p/, /Ꝋ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
- Đuôi “ed” được đọc là “id” khi tận cùng từ là /d/, /t/.
- Đuôi “ed” được đọc là “d” trong hầu hết các trường hợp còn lại ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt [VD: wicked, naked, sacred, hatred, etc.]
Bài viết cùng chủ đề: Cách phát âm s es.
Đuôi “ed” trong từng trường hợp kể trên sẽ có các cách phát âm khác nhau. Do đó, dưới đây bài viết sẽ giới thiệu một số quy tắc thường gặp để nhận biết và phân biệt các cách phát âm đuôi ed cụ thể:
Đuôi ed được đọc là /t/
Đuôi “ed” được đọc là /t/ [âm vô thanh] khi âm cuối của từ gốc phát âm là /k/, /f/, /p/, /Ꝋ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ [các âm vô thanh].
Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là:
“k”
cook → cooked
check → checked
sack → sacked
“ke”
bake → baked
bike → biked
Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là:
“f”
buff → buffed
roof → roofed
“gh”
laugh → laughed
cough → coughed
Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là:
“p”
jump → jumped
dump → dumped
loop → looped
“pe”
shape → shaped
stripe → striped
Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là:
“s”
pass → passed
grass → grassed
“se”
base → based
chase → chased
“ce”
place → placed
race → raced
“x”
box → boxed
Âm cuối của từ phát âm là /Ꝋ/ thường được viết là:
“th”
bath → bathed
Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là:
“sh”
wash → washed
smash → smashed
bash → bashed
Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là:
“ch”
watch → watched
reach → reached
pitch → pitched
Đuôi ed được đọc là /id/
Đuôi “ed” được đọc là /id/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /t/, /d/.
Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là:
“t”
want → wanted
greet → greeted
light → lighted
“te”
rate → rated
educate → educated
devote → devoted
Âm cuối của từ phát âm là /d/ thường được viết là:
“d”
nod → nodded
shred → shredded
bed → bedded
“de”
decide → decided
divide → divided
Đuôi ed được đọc là /d/
Đa số tất cả các trường hợp còn lại [các âm đuôi là âm hữu thanh] đuôi “ed” đều được đọc là “d” [âm hữu thanh].
Ví dụ:
shorten → shortened
cloth → clothed
amaze → amazed
play → played
breathe → breathed
Các quy tắc trên có thể được tóm tắt bằng sơ đồ dưới đây:
Video hướng dẫn 3 cách phát âm ED chuẩn:
Các trường hợp đặc biệt thường gặp
Ngoài 3 quy tắc phát âm ở trên, trong tiếng Anh giao tiếp, có một số cách phát âm “ed” mà người học cần quan tâm để nhớ và hiểu, tránh đọc sai. Sẽ có những cách phát âm “ed” khác, cụ thể là dù âm cuối là /k/ nhưng lại được phát âm “ed” là /id/ - naked,…
Dưới đây là một số ví dụ về trường hợp đặc biệt phát âm ed thường gặp:
Từ vựng
Phiên âm
Phát âm
Nghĩa
naked [adj]
/ˈneɪkɪd/
khỏa thân
wicked [adj]
/ˈwɪkɪd/
gian trá
beloved [adj]
/bɪˈlʌvd/
yêu quý
sacred [adj]
/ˈseɪkrɪd/
thiêng liêng
hatred [adj]
/ˈheɪtrɪd/
căm ghét
wretched [adj]
/ˈretʃɪd/
khốn khổ
rugged [adj]
/ˈrʌɡɪd/
lởm chởm, gồ ghề
ragged [adj]
/ˈræɡɪd/
rách rưới, tả tơi
dogged [adj]
/ˈdɒɡɪd/
kiên cường
blessed [adj]
/ˈblesɪd/
may mắn
blessed [v]
/ˈblest/
ban phước lành
cursed [v]
/kɜːst/
nguyền rủa
cursed [adj]
/ˈkɜːsɪd/
đáng ghét
crabbed [adj]
/ˈkræbɪd/
chữ nhỏ, khó đọc
crabbed [v]
/kræbd/
gắt gỏng
crooked [adj]
/ˈkrʊkɪd/
xoắn, quanh co
crooked [v]
/ˈkrʊk.ɪd/
lừa đảo
used [adj]
/juːst/
quen
used [v]
/juːsd/
sử dụng
aged [adj]
/ˈeɪdʒɪd/
lớn tuổi
Ngoài ra, người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm về một số cách phát âm “ed” đặc biệt thường gặp trong thực tế.
Các trường hợp từ có đuôi ed
Trong tiếng Anh, đuôi “ed” thường xuất hiện ở động từ có quy tắc trong 2 trường hợp:
Được thêm vào cuối động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- wash → washed
→ I washed the dishes yesterday. [Tôi đã rửa bát hôm qua rồi].
- reach → reached
→ She cooked her mom a great dish last night. [Cô ấy đã nấu cho mẹ một món rất ngon tối qua].
Được thêm vào cuối động từ để tạo thành dạng phân từ II [past participle].
Ví dụ:
- play → played
→ Maria has played this game 3 times. [Maria đã chơi game này 3 lần rồi].
- decide → decided
→ He has decided what to do next. [Anh ấy đã quyết định nên làm gì tiếp theo].
Bài tập phát âm ed
Bài 1: Để nhớ rõ và áp dụng hiệu quả các quy tắc trên, hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
Câu
A
B
C
D
1
arrived
believed
received
hoped
2
opened
knocked
played
occurred
3
rubbed
tugged
stopped
filled
4
dimmed
traveled
passed
stirred
5
tipped
begged
quarreled
carried
6
tried
obeyed
cleaned
asked
7
packed
added
worked
booked
8
watched
phoned
referred
followed
9
agreed
succeeded
smiled
loved
10
laughed
washed
helped
weighed
11
walked
ended
started
wanted
12
killed
hurried
regretted
planned
13
visited
showed
wondered
studied
14
sacrificed
finished
fixed
seized
15
needed
booked
stopped
washed
16
loved
teased
washed
rained
17
packed
punched
pleased
pushed
18
filled
naked
suited
wicked
19
caused
increased
practised
promised
20
washed
parted
passed
barked
Bài 2: Trong đoạn văn dưới, có các động từ chứa -ed. Hãy thử đọc đoạn văn bên dưới áp dụng quy tắc phát âm ed ở trên và sau đó kiểm tra lại cách phát âm chính xác cho các đuôi -ed đó trong phần đáp án bên dưới.
We went to the grocery yesterday to get some food because we needed [1] it . A security officer generously opened the door for us as we approached [2] the supermarket and took our body temperatures as we entered [3]. In addition, he requested [4] that we always wear our masks when we were shopping there. We thanked [5] him and started [6] looking for the goods we wanted [7] right away. When we requested a salesperson for help because we couldn't find the breakfast cereal section, she pointed [8] it out to us right away. We didn't want to be there for too long, so we moved [9] quite quickly. As a result, our trolley collided [10] with a woman's. We quickly apologized [11] to her and hurriedly left for our destination. We went to the cashier's desk after gathering everything we required [12]. We quickly checked [13] out after waiting for our turn. As you can see, everything is getting harder and harder during the epidemic, even something as basic as shopping. But if we work together, I think we can quickly get over this difficult period.
Đáp án:
Bài 1:
1. D /t/; còn lại là /d/
2. B /t/; còn lại là /d/
3. C /t/; còn lại là /d/
4. C /t/; còn lại là /d/
5. A /t/; còn lại là /d/
6. D /t/; còn lại là /d/
7. B /id/; còn lại là /t/
8. A /t/; còn lại là /d/
9. B /id/; còn lại là /t/
10. D /d/; còn lại là /t/
11. A /t/; còn lại là /id/
12. C /id/; còn lại là/d/
13. A /id/; còn lại là /d/
14. D /d/; còn lại là /t/
15. A /t/; còn lại là /id/
16. C /t/; còn lại là /d/
17. C /d/; còn lại là /t/
18. A /d/; còn lại là /id/
19. B /t/; còn lại là /d/
20. B /id/; còn lại là /t/
Bài 2:
[1] needed - /ˈniː.dɪd/
[2] approached - /əˈprəʊtʃɪd/
F[3] entered - /ˈen.tərd/
[4] requested - /rɪˈkwestɪd/
[5] thanked - /θæŋkɪd/
[6] started - /stɑːtɪd/
[7] wanted - /ˈwɒn.tɪd/
[8] pointed - /pɔɪntɪd/
[9] moved - /muːvd/
[10] collided - /kəˈlaɪdɪd/
[11] apologized - /əˈpɒl.ə.dʒaɪzd/
[12] required - /rɪˈkwaɪəd/
[13] checked - /tʃekt/
Tổng kết
Trong tiếng Anh, có 3 quy tắc chính để phân biệt dựa trên 3 cách phát âm, lần lượt là /t/, /id/ và /d/. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt không tuân thủ quy tắc và so với đuôi “s/es”, các trường hợp này ở đuôi “ed” được đánh giá là nhiều hơn. Do đó, thí sinh có thể áp dụng các quy tắc vào đa số các bài tập, tuy nhiên vẫn cần tìm hiểu thêm một số trường hợp đặc biệt để đạt được độ chính xác cao nhất. Bài viết này cũng là kết thúc cho chuỗi bài viết về cách phân biệt phát âm s es và ed.