Bài 1 – Tuần 2
Tài sản
Số tiền
Nguồn vốn
Số tiền
Tiền mặt
52
Các khoản phải trả
30
Các khoản phải thu
44
Vay ngắn hạn
30
Tồn kho
106
Nợ ngắn hạn khác
14
TSCĐ thuần
98
Vay dài hạn
16
- Nguyên giá
150
Vốn cổ phần thường
76
- Khấu hao
52
Lợi nhuận để lại
134
Tổng tài sản
300
Tổng nguồn vốn
300
Bảng cân đối kế toán ngày 31/12/X [ĐVT: tỷ đồng]
Bài 1 – Tuần 2
Chỉ tiêu
Số tiền
Doanh thu thuần
530
Giá vốn hàng bán
440
Lợi tức gộp
90
Chi phí kinh doanh
60
- Chi phí điều hành
49
- Khấu hao
8
- Chi phí nợ vay
3
Lợi tức trước thuế
30
Thuế thu nhập
15
Lợi tức sau thuế
15
Bảng kết quả hoạt động kinh doanh ngày 31/12/X
[ĐVT: tỷ đồng]
Bài 1 – Tuần 2 - EBIT
Chỉ tiêu
Số tiền
Doanh thu thuần
530
Giá vốn hàng bán
440
Lợi tức gộp
90
Chi phí kinh doanh
60
- Chi phí điều hành
49
- Khấu hao
8
- Chi phí nợ vay
3
Lợi tức trước thuế
30
Thuế thu nhập
15
Lợi tức sau thuế
15
Bài 1 – Tuần 2 - EBITDA
Chỉ tiêu
Số tiền
Doanh thu thuần
530
Giá vốn hàng bán
440
Lợi tức gộp
90
Chi phí kinh doanh
60
- Chi phí điều hành
49
- Khấu hao
8
- Chi phí nợ vay
3
Lợi tức trước thuế
30
Thuế thu nhập
15
Lợi tức sau thuế
15
Bài 1 – Tuần 2 – EBITDA, EBIT [C2]
Chỉ tiêu
Số tiền
Doanh thu thuần
530
Giá vốn hàng bán
440
Lợi tức gộp
90
Chi phí kinh doanh
60
- Chi phí điều hành
49
- Khấu hao
8
- Chi phí nợ vay
3
Lợi tức trước thuế
30
Thuế thu nhập
15
Lợi tức sau thuế
15
Bài 1 – Tuần 3
Tài sản
Số tiền
Nguồn vốn
Số tiền
Tiền mặt
52
Các khoản phải trả
30
Các khoản phải thu
44
Vay ngắn hạn
30
Tồn kho
106
Nợ ngắn hạn khác
14
TSCĐ thuần
98
Vay dài hạn
16
- Nguyên giá
150
Vốn cổ phần thường
76
- Khấu hao
52
Lợi nhuận để lại
134
Tổng tài sản
300
Tổng nguồn vốn
300
Bài 1 – Tuần 3
Chỉ tiêu
Số tiền
1. Doanh thu thuần
530
2. Giá vốn hàng bán
440
3. Lợi tức gộp
90
4. Chi phí kinh doanh
60
- Chi phí điều hành
49
- Khấu hao
8
- Chi phí nợ vay
3
5. Lợi tức trước thuế
30
6. Thuế thu nhập
15
7. Lợi tức sau thuế
15
Bài 1 – Tuần 3 – Các tỷ số tài chính
Tỷ số Ngành
Công ty
Tỷ số thanh toán hiện thời 2/1
2,73
Tỷ số thanh toán nhanh 1/1
1,30
Tỷ số nợ 30%
30%
Khả năng thanh toán lãi vay 7 lần
11
Vòng quay tồn kho 10 lần
5
Kỳ thu tiền bình quân 15 ngày
30,3
Hiệu suất sử dụng TSCĐ 6 lần
5,41
Vòng quay tài sản 3 lần
1,77
Doanh lợi tiêu thụ 3%
2,8%
Doanh lợi tài sản 9%
5,0%
Doanh lợi vốn tự có 12,8%
7,1%