Vui lòng kiểm tra
kết nối mạng!
Sách mềm
Phiên làm việc hết hạn.
Vui lòng đăng nhập để tiếp tục!
Sách mềm
Vui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình
{{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }}
Note
Font:
Typing text
Font:
Q.5, Số 308 đường Trần Phú, Phường 8
- Tân Bình, Số 12 đường Huỳnh Lan Khanh, Phường 2
- Bình Thạnh, Số 35 đường Võ Oanh, Phường 25
Tp. Thủ Đức, Số 1A -1B đường Dân Chủ, Phường Bình Thọ
Q.7, Số 133 đường Nguyễn Thị Thập, Khu Dân Cư Him Lam, P. Tân Hưng
- Gò Vấp, Số 45 đường số 3, KDC CityLand Park Hills, Phường 10
Q.10, Số 6 đường 3 Tháng 2, Phường 12
Tp. Thủ Đức, 148 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu
- Bình Thạnh, Số 139 đường Võ Oanh, Phường 25
Q.4, Số 130 đường Khánh Hội, Phường 6
TP. Thủ Đức [Q.2], Số 58B đường Trần Não, Phường Bình An
- Tân Phú: 787 Luỹ Bán Bích, P. Tân Thành
Chúng ta sử dụng các tính từ so sánh nhất để so sánh ba hoặc nhiều người hoặc nhiều sự vật/ con người.
Adjective
[Tính từ]
Superlative
[So sánh nhất]
Rule
[Quy tắc]
one syllable
[một âm tiết]
fast
fastest
+ est
large
largest
+ st
two syllables
[hai âm tiết]
hot
hot
+ test
noisy
noisiest
+ y -> iest
Lời giải chi tiết:
Adjectives [Tính từ]
Superlative form [Dạng so sánh nhất]
fast [nhanh]
fastest
tall [cao]
tallest
noisy [ồn ào]
noisiest
nice [tuyệt vời]
nicest
hot [nóng]
hottest
light [nhẹ]
lightest
quiet [yên tĩnh]
quietest
heavy [nặng]
heaviest
large [rộng]
largest
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the following sentences with the superlative form of the adjectives in brackets. 1 is an example.
[Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc. Câu 1 là ví dụ minh họa.]
1. Bonbon can move 10 tons; it’s the strongest of all. [strong]
[Bonbon có thể di chuyển 10 tấn; nó mạnh nhất trong tất cả.]
2. This robot can understand all of what we say. It’s the ........... In the robot show. [smart]
3. He is the........... in our class; he is about 1.8 m tall. [tall]
4. This is the ............. of all home robots; we can put it in our bag. [small]
5. This robot is only 200 dollars. It's the ........... in our shop. [cheap]
Lời giải chi tiết:
2. smartest 3. tallest 4. smallest 5. cheapest
2. This robot can understand all of what we say. It’s the smartest in the robot show.
[Robot này có thể hiểu tất cả những gì chúng ta nói. Nó thông minh nhất trong triển lãm robot.]
3. He is the tallest in our class; he is about 1.8 m tall.
[Anh ấy cao nhất trong lớp của chúng tôi; anh ấy cao khoảng 1,8m.]
4. This is the smallest of all home robots; we can put it in our bag.
[Đây là robot nhỏ nhất trong số tất cả các robot gia đình; chúng tôi có thể đặt nó trong túi của chúng tôi.]
5. This robot is only 200 dollars. It's the cheapest in our shop.
[Robot này chỉ có 200 đô la. Nó là rẻ nhất trong cửa hàng của chúng tôi.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Complete the following sentences with comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
[Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.]
1. My brother has a ............ room than me. [tidy]
2. The ........... desert of all is Sahara and it’s in Afnca. [hot]
3. Travelling by plane is ......... than going by car. [fast]
4. Who is the .................. in your family? [tall]
5. I think dogs are ........... than cats. [smart]
Lời giải chi tiết:
1. tidier 2. hottest 3. faster 4. tallest 5. smarter
1. My brother has a tidier room than me.
[Anh trai tôi có một căn phòng ngăn nắp hơn tôi.]
2. The hottest desert of all is Sahara and it’s in Afnca.
[Sa mạc nóng nhất là Sahara và nó ở Afnca.]
3. Travelling by plane is faster than going by car.
[Đi máy bay nhanh hơn đi ô tô.]
4. Who is the tallest in your family?
[Ai cao nhất trong gia đình bạn?]
5. I think dogs are smarter than cats.
[Tôi nghĩ chó thông minh hơn mèo.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Work in pairs. Look at the information of the three robots: M10, H9, and A3 and talk about each of them, using superlative adjectives.
[Làm việc theo cặp. Nhìn vào thông tin của ba robot: M10, H9 và A3 và nói về từng robot, sử dụng các tính từ so sánh nhất.]