Giáo dụcThứ Bảy, 05/01/2019 06:50:00 +07:00
Trong tiếng Anh, 'aunt' có nghĩa là cô, dì ruột; 'granddaughter' là cháu gái.
\>>> Đọc thêm: 80 từ thay thế cho 'amazing' trong tiếng Anh
Linh Nhi
Bình luậnThưởng bài báo
Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức:
Số tài khoản: 0651101092004
Ngân hàng quân đội MBBANK
Anh trai là người nam có quan hệ thân thiết, thường là quan hệ trong gia đình với nhau hoặc có thể là không, chỉ đơn giản là xem nhau thân thiết như anh em.
1.
Tôi muốn bạn gặp Thomas, anh trai của tôi.
I want you to meet my older brother Thomas.
2.
Anh trai của bạn làm ở đâu vậy?
Where does your older brother work?
Cùng học thêm một số từ vựng về anh, chị, em trong tiếng anh nha!
- brother: anh/em trai ruột
- brother-in-law: anh/em rể, anh/em vợ
- cousin: anh, em họ [con của của bác, chú, cô]
- cousin brother: anh họ
- cousin sister: chị họ
- sister: chị/em gái ruột
- sister-in-law: chị/em dâu, chị/em vợ
- siblings: anh chị em ruột
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.
Thành viên trong gia đình
father [thường được gọi là dad]bốmother [thường được gọi là mum]mẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild [số nhiều: children]conhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother [thường được gọi là granny hoặc grandma]bàgrandfather [thường được gọi là granddad hoặc grandpa]ônggrandparentsông bàgrandsoncháu traigranddaughtercháu gáigrandchild [số nhiều: grandchildren]cháuboyfriendbạn traigirlfriendbạn gáipartnervợ/chồng/bạn trai/bạn gáifiancéchồng chưa cướifiancéevợ chưa cướigodfatherbố đỡ đầugodmothermẹ đỡ đầugodsoncon trai đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầustepfatherbố dượngstepmothermẹ kếstepsoncon trai riêng của chồng/vợstepdaughtercon gái riêng của chồng/vợstepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kếstepsistercon gái của bố dượng/mẹ kếhalf-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chahalf-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợfather-in-lawbố chồng/bố vợson-in-lawcon rểdaughter-in-lawcon dâusister-in-lawchị/em dâubrother-in-lawanh/em rể
Từ vựng tiếng Anh Trang 7 trên 65
➔
Kỳ nghỉ và lễ hội Thời tiết
➔
Những từ khác liên quan đến gia đình
relation hoặc relativehọ hàngtwinanh chị em sinh đôito be bornchào đờito diemấtto get marriedkết hônto get divorcedli dịto adoptnhận nuôiadoptionsự nhận nuôiadoptedđược nhận nuôionly childcon mộtsingle parentchỉ có bố hoặc mẹsingle motherchỉ có mẹinfanttrẻ sơ sinhbabytrẻ nhỏtoddlertrẻ tập đi
Tình trạng hôn nhân
singleđộc thânengagedđính hônmarriedcó gia đìnhseparatedly thândivorcedly hônwidowquả phụ/người góa chồngwidowerngười góa vợ
Đám cưới
marriagehôn nhânweddingđám cướibridecô dâubridegroomchú rểbest manphù rểbridesmaidphù dâuwedding dayngày cướiwedding ringnhẫn cướiwedding cakebánh cướiwedding dressváy cướihoneymoontrăng mậtanniversary hoặc wedding anniversarykỷ niệm ngày cưới
Anh trai ở trong Tiếng Anh gọi là gì?
"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái.
Con trai độc trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ "boy" [con trai] bắt nguồn từ boi, boye ["con trai, đầy tớ"] trong tiếng Anh Trung Đại, và có liên quan đến các từ khác như: từ boy trong Germanic, boi ["người đàn ông trẻ"] trong Tiếng Đông Frisian và boai ["chàng trai"] trong Tiếng Tây Frisia.
Một cô gái đọc Tiếng Anh là gì?
girl, lass, fille là các bản dịch hàng đầu của "cô gái" thành Tiếng Anh.
Con trai tôi trong Tiếng Anh là gì?
Đó là con trai tôi. He was my son.