9 man nhật bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Đánh dấu đã đọc

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Yên Nhật

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam100 JPY16,761.80000 VND1000 JPY167,618.00000 VND1500 JPY251,427.00000 VND2000 JPY335,236.00000 VND3000 JPY502,854.00000 VND5000 JPY838,090.00000 VND5400 JPY905,137.20000 VND10000 JPY1,676,180.00000 VND15000 JPY2,514,270.00000 VND20000 JPY3,352,360.00000 VND25000 JPY4,190,450.00000 VND30000 JPY5,028,540.00000 VND

Đơn vị được sử dụng chính ở Nhật là đồng yên. Tuy nhiên đồng yên lại có giá trị thấp nhất, cụ thể: 10.000 Yên = 1 man.

Theo đó, tỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là 1 JPY = 176.00 VND. Thì tỷ giá 1 man [一万 hay 10.000 Yên] là 1.760.000,00 VND.

Như vậy ta có bảng tính tỷ giá man nhật sang tiền việt như sau:

  • 1 man = 1.760.000 VND
  • 2 man = 3.520.000 VND
  • 3 man = 5.280.000 VND
  • 4 man = 7.040.000 VND
  • 5 man = 8.800.000 VND
  • 6 man = 10.560.000 VND
  • 7 man = 12.320.000 VND
  • 8 man = 14.080.000 VND
  • 9 man = 15.840.000 VND
  • 10 man = 17.600.000 VND

Vậy 9 man = 15.840.000 VND.

Tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng đổi sang đồng VND

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản ABBank 171,50 172,19 182,23 182,78 ACB 173,32 174,19 177,63 177,63 Agribank 173,90 174,10 180,98 Bảo Việt 172,00 182,27 BIDV 172,51 173,55 181,72 CBBank 173,52 174,39 178,38 Đông Á 171,80 175,30 179,10 178,60 Eximbank 173,75 174,27 178,47 GPBank 175,25 HDBank 174,03 174,93 179,07 Hong Leong 173,71 175,41 178,60 HSBC 172,19 173,42 179,78 179,78 Indovina 173,16 175,11 179,00 Kiên Long 172,13 173,83 179,55 Liên Việt 172,46 173,26 184,02 MSB 174,25 172,96 180,94 180,40 MB 170,50 172,50 180,62 181,12 Nam Á 172,07 175,07 179,01 NCB 173,15 174,35 179,22 180,02 OCB 173,04 174,54 179,21 178,71 OceanBank 172,46 173,26 184,02 PGBank 175,24 178,77 PublicBank 171,00 173,00 182,00 182,00 PVcomBank 173,72 171,98 182,04 182,04 Sacombank 174,00 174,20 180,11 179,61 Saigonbank 173,86 174,74 179,83 SCB 173,90 174,90 177,20 176,70 SeABank 171,45 173,35 180,95 180,45 SHB 172,61 173,61 179,11 Techcombank 169,15 172,36 181,56 TPB 170,32 173,55 181,88 UOB 170,99 172,75 180,14 VIB 173,15 174,72 179,18 VietABank 172,11 173,81 177,09 VietBank 172,70 173,22 177,39 VietCapitalBank 171,98 173,72 183,54 Vietcombank 171,43 173,16 181,56 VietinBank 172,63 172,63 180,58 VPBank 172,37 173,37 179,98 VRB 172,60 173,65 181,80

Mình là Nguyễn Bá Thành, một nhà tư vấn tài chính với hơn 5 năm kinh nghiệm làm việc chuyên sâu trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và fintech. Hi vọng những kiến thức được mình chia sẻ trên Đầu Tư Tiết Kiệm sẽ giúp bạn có một góc nhìn khác về tài chính và đầu tư

Chủ Đề