80 đô là bao nhiêu tiền việt năm 2024

AUD VND coinmill.com 1.00 15,400 2.00 31,000 5.00 77,400 10.00 154,600 20.00 309,200 50.00 773,000 100.00 1,546,000 200.00 3,092,200 500.00 7,730,400 1000.00 15,460,800 2000.00 30,921,600 5000.00 77,304,200 10,000.00 154,608,200 20,000.00 309,216,400 50,000.00 773,041,200 100,000.00 1,546,082,400 200,000.00 3,092,164,600 AUD tỷ lệ 12 tháng Ba 2024 VND AUD coinmill.com 20,000 1.30 50,000 3.25 100,000 6.45 200,000 12.95 500,000 32.35 1,000,000 64.70 2,000,000 129.35 5,000,000 323.40 10,000,000 646.80 20,000,000 1293.60 50,000,000 3234.00 100,000,000 6467.95 200,000,000 12,935.90 500,000,000 32,339.80 1,000,000,000 64,679.60 2,000,000,000 129,359.20 5,000,000,000 323,398.05 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam1 USD24,669.80000 VND5 USD123,349.00000 VND10 USD246,698.00000 VND20 USD493,396.00000 VND50 USD1,233,490.00000 VND100 USD2,466,980.00000 VND250 USD6,167,450.00000 VND500 USD12,334,900.00000 VND1000 USD24,669,800.00000 VND2000 USD49,339,600.00000 VND5000 USD123,349,000.00000 VND10000 USD246,698,000.00000 VND

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đô la Mỹ \= 24.679 Đồng Việt Nam

1 USD = 24.679 VND1 VND = 0,00004052 USD

Cập nhật gần nhất 13/03/2024 3:30 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 13/03/2023 đến 12/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 24.018 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.704 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 05/03/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.441 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 22/05/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +4,51%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của USD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 24.703,56 ₫24.703,56 ₫Thấp 24.426,01 ₫24.245,37 ₫Trung bình 24.594,45 ₫24.470,96 ₫Biến động+0,92% +1,53%Tải xuống

Quy đổi USD sang VND

Quy đổi VND sang USD

Đồng Việt Nam Đô la Mỹ 1.000 ₫0,04052 $5.000 ₫0,2026 $10.000 ₫0,4052 $15.000 ₫0,6078 $20.000 ₫0,8104 $25.000 ₫1,0130 $50.000 ₫2,0260 $100.000 ₫4,0520 $500.000 ₫20,260 $1.000.000 ₫40,520 $2.500.000 ₫101,30 $5.000.000 ₫202,60 $10.000.000 ₫405,20 $25.000.000 ₫1.013,00 $50.000.000 ₫2.026,00 $100.000.000 ₫4.052,00 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

100 đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 USD = 24.280 VND Như vậy, 100 USD sẽ tương đương với khoảng 2.428.000 VND.

50 đô la là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

499 đó là bao nhiêu tiền?

Google Chrome đưa ra kết quả quy đổi của 4.99 USD là bằng khoảng 116.000 đồng [đây là giá trị được kiểm tra vào ngày 16/06/2020].

2 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

2 Đô la = 48,660 VND.

Chủ Đề