Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y luôn làm mình suy nghĩ đến toát cả mồ hôi mỗi lần chơi trò nối chữ. Mỗi lần chơi xong thì mình lại chạy ngay đi lấy quyển từ điển hoặc vơ ngay lấy cái điện thoại để tra ngay những từ Tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y. Mỗi lần xem xong thì mình lại kiểu tiếc nuối vì đã không hiểu tại sao lại không thể nhớ hết những từ đó mặc dù chúng đều là những từ mình đã học rồi. Liệu bạn có từng giống mình? Đừng lo, với “kiến thức” của một người “từng trải”. Ngày hôm nay, mình sẽ tổng hợp lại 161 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.
Để không bị choáng ngợp vì một loạt danh sách các từ có chữ Y bắt đầu thì Wow English sẽ chia ra làm 14 loại. Bao gồm có: Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái, có 13 chữ cái, 12 chữ cái… và cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ y chỉ có 2 chữ cái. Bên cạnh đó thì Wow English còn tổng hợp ra các thành ngữ [Idioms] và các cụm từ [Phrases] có liên quan đến các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y rất thú vị nữa.
Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!
- yd: thước Anh [đơn vị đo chiều dài]
- yo: chào! Này! [dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai]
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
- you: bạn
- yet: chưa
- yes: vâng
- yap: [chó nhỏ] sủa ăng ẳng
- yob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái
- your: của bạn
- year: năm
- yeah: vâng
- yard: sân
- yarn: sợi chỉ, sợi len
- yuan: nhân dân tệ
- yang: dương
- yoga: yoga
- yell: la lên
- yoke: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ
các hai con vật [trâu, bò…] để chúng cùng kéo vật gì
nặng
- yawn: ngáp
- yolk: lòng đỏ
- yank: kéo, giật mạnh
- yuck: kinh quá
- yelp: kêu lên, sủa ăng ăng vì đau
- yeah: vâng dạ [cách nói thân mật hơn của “yes”]
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
- young: trẻ
- youth: thiếu niên
- yield: sản lượng, hoa lợi
- yield: sản xuất, sinh ra
- yours: của bạn
- yacht: thuyền buồm
- yeast: men [để làm rượi, bia, bánh
mỳ
- yearn: khao khát, mong mỏi
- yummy: ngon ngon
- yikes: yểu điệu
- yawls: ngáp
- yawns: ngáp
- yarns: sợi
- years: thời gian dài, lâu năm
- yonks: thời gian dài
- yuppy/ yuppies: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái
- yoghurt/yogurt: sữa chua
- yeasty: khoa trương
- yenned: yên tâm
- yeuked: yêu thích
- yearly: hằng năm
- yellow: màu vàng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
- Yardman: người làm sân
- Yucking: hét lên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
- yourself: bản thân bạn
- yielding: năng suất
- youthful: trẻ trung
- yearning: khao khát
- yearlong: kéo dài
- yearbook: niên giám
- yearling: khao khát
- youngish: trẻ trung
- yeomanry: phong thủy
- yardbird: chim sơn ca
- yeanling: dê con
- Yachting: môn thể thao đua thuyền buồm.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
- yellowing: ố vàng
- yellowest: màu vàng nhất
- yellowish: hơi vàng, vàng vàng
- yearnings: khao khát
- yeastless: không men
- yeastlike: giống như men
- yeastiest: đẹp nhất
- yearlings: năm con
- yearbooks: kỷ yếu
- yachtsmen: người đàn ông điều khiển thuyền buồm [trong cuộc đua hoặc cuộc chơi]
- yachtswoman: người phụ nữ điều khiển thuyền buồm [trong cuộc đua hoặc cuộc chơi]
yachting: môn thể thao đua thuyền buồm
- yabbering: tiếng kêu
- yardworks: sân bãi
- yardstick: tiêu chuẩn để so sánh
- yardbirds: chim sân
- yardlands: sân đất
- yappingly: ngáp
- yawmeters: ngáp
- yawningly: ngáp
- yuckiness: kinh ngạc
- yesterday: hôm qua
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
- yourselves: bản thân các bạn
- yesteryear: năm qua
- yellowtail: đuôi vàng
- yellowwood: gỗ màu vàng
- yardmaster: chủ sân
- youngberry: dâu non
- yellowware: đồ vàng
- yellowlegs: chân vàng
- yellowfins: sợi vàng
- yeastiness: sự tinh thần
- yesterdays: những ngày qua
- yeomanries: nấm men
- yearningly: khao khát
- yardsticks: thước đo
- younglings: con non
- youngsters: thanh niên
- youthquake: tuổi trẻ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái
- youngnesses: tuổi trẻ
- yellowtails: màu vàng
- yellowwoods: gỗ vàng
- yellowwares: đồ vàng
- yardmasters: người quản lý sân bãi
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái
- yesternights: những đêm qua
- youthfulness: sự trẻ trung
- youngberries: quả non, quả xanh
Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái
- yellowhammers: chim săn vàng
- yellowthroats: màu vàng
Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái
- youthfulnesses : sự trẻ trung
Một số thành ngữ [Idioms] có chứa từ “Year”
- All year round: quanh năm
- Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác
- for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
- for years: rất nhiều năm rồi
- from/since the year dot: lâu lắm rồi
- in/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian
- of the year: hàng năm
- put years on sb: làm cho ai đó già đi.
- take years off sb: mất hàng năm trời của ai đó [ý nói mất rất nhiều thời gian của ai đó để người đó làm việc gì]
Xem thêm: Tổng hợp thành ngữ Tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất
Các cụm từ [Phrases] bắt đầu bằng chữ Y
- Yellow card: thẻ vàng [để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa] [trong bóng đá]
- Yellow line: vạch kẻ màu vàng [ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế]
- The Yellow Pages: các trang vàng [trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo]
- Yet again: lại một lần nữa
- Yet another: lại tiếp tục
- Yet to do: chưa được hoàn tất
- YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên
- Youth hostel: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên
Vừa rồi, chúng ta vừa cùng nhau điểm qua 116 từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y, các thành ngữ [Idioms] có chứa từ “year” và các cụm từ [Phrases] bắt đầu bằng chữ y. Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y tưởng chừng ít mà nhiều không tưởng. Wow English mong bài viết về học từ vựng này không chỉ giúp các bạn học thêm nhiều từ vựng theo đúng nghĩa của nó mà còn là nguồn tài liệu để giải trí nữa nhé.
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
>>>Tham khảo thêm bài viết về 150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT]
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
GIAO TIẾP TỰ TIN
HỌC PHÍ 13.600.000 VNĐ
Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Tất cả các từ: đào tạo, theo dõi, thêm, tracy, thương mại, rơm, siêu , Lutra và antra train, track, extra, Tracy, trade, straw, ultra, trail, trash, trace, tract, sutra, stray, tetra, trait, tramp, strap, Mitra, trave, aftra, Trapa, Strad, traps, trawl, Lutra, and antra
Xe lửa | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 4 | 1 | 1 | Pháp cũ | |
Thêm | 5 | 3 | 2 | 2 | Proto Indo Châu Âu | |
Tracy | 5 | 4 | 1 | 2 | ||
Buôn bán | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 4 | 1 | 1 | Pháp cũ | |
Thêm | 5 | 3 | 2 | 2 | Proto Indo Châu Âu | |
Tracy | 5 | 3 | 2 | 1 | Proto Indo Châu Âu | |
Tracy | 5 | 4 | 1 | 1 | Buôn bán | |
Rơm rạ | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 4 | 1 | 1 | Proto Indo Châu Âu | |
Tracy | 5 | 3 | 2 | 2 | Buôn bán | |
Rơm rạ | 5 | 4 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 3 | 2 | 2 | Pháp cũ | |
Thêm | 5 | 3 | 2 | 1 | Proto Indo Châu Âu | |
Tracy | 5 | 4 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 4 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 3 | 2 | 2 | ||
Pháp cũ | 5 | 3 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
Theo dõi | 5 | 3 | 2 | 2 | ||
Pháp cũ | 5 | 3 | 2 | 2 | ||
Thêm | 5 | 4 | 1 | 1 | ||
Proto Indo Châu Âu | 5 | 4 | 1 | 1 | ||
Tracy | 5 | 4 | 1 | 1 | Buôn bán | |
Rơm rạ | 5 | 3 | 2 | 2 | ||
Tiếng Anh cổ | 5 | 3 | 2 | 2 |
Cực kỳfive letter words.
Latincontain tra is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example: 8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler.
Đã hoàn thành các tính năng tìm kiếm từ AZ đã hoàn thành
- Word unscambler đã được đổi tên và sẽ được thay đổi thành một người giải quyết hoàn chỉnh
- Bộ đếm âm tiết hiện có sẵn cho văn bản và tài liệu.
- Ở giữa / trong tìm kiếm từ trung tâm. Tìm kiếm "Hai từ âm tiết với qu ở giữa", "ab ở trung tâm", v.v. sẽ đưa bạn đến một danh sách các từ được đánh vần bằng _A-Z_. Đối với "Trung tâm chính xác", hãy sử dụng tìm kiếm như "6 chữ cái có qu ở giữa"
- Từ không văng. Để có tốc độ nhanh nhất có thể, bây giờ bạn sẽ hạ cánh trên bộ ký tự được xem trên cùng cho bộ chữ cái đó.. For fastest speed possible, you will now land on the top viewed set of characters for that set of letters.
- Khả năng tìm kiếm mới "Các từ với tất cả các nguyên âm" hoặc "các từ không có nguyên âm", "kết thúc bằng nguyên âm" hoặc "Bắt đầu với một nguyên âm".
- Giải câu đố bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang như "giải quyết _ _ e _ _ _ _ _ _, danh từ số ít 4 nguyên âm và 3 âm tiết" using underscores or dashes such as "solve _ _ e _ _ _ _ _ _, singular nouns 4 vowels and 3 syllables"
- Tìm từ hoặc tên bằng chữ cái thứ hai, thứ ba và thứ tư của chúng lên chữ cái thứ tám với tìm kiếm eazy như "Words với chữ cái thứ hai".
- Giải câu đố và thiếu chữ cái. Chủ đề WordBrain, từ với bạn bè, Scrabble, 4Pics1word, Cookies Word gian lận, câu trả lời, v.v. Ví dụ Câu trả lời Tìm kiếm: "Giải câu đố B_R", hoàn thành từ 6 chữ cái này từ O-E-H, "đánh vần như ra", "Các từ chứa ra". Sử dụng một dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang trong đó câu đố bị thiếu một chữ cái.. Wordbrain Themes, Words With Friends, Scrabble, 4Pics1Word, Word Cookies cheats, answers, and more. Example answers search: "solve the puzzle b_r", complete this 6 letter word from o-e-h, "spelled like out", "words containing out". Use an underscore or dash where the puzzle is missing a letter.
- Các truy vấn dài bao gồm 6 từ chữ cái hiện bao gồm điều hướng nhanh cho loại lời nói và các chữ cái bắt đầu/kết thúc như 6 chữ cái với chữ cái thứ hai c.
- Các vần điệu và âm thanh như công cụ cho bất kỳ từ, chính tả hoặc văn bản được nhập. Kết quả khác nhau xuất hiện cho âm thanh và vần điệu.
- Danh sách từ palindromes hiện có sẵn bằng cách tìm kiếm các từ palindrom. word Lists now available by searching palindrome words.
- Uncrambler & decoder - giải mã các cụm từ như "bàn ăn" cho "egbindinatl". - decode phrases such as "dining table" for "egbindinatl".
- Các bộ lọc tìm kiếm tiêu cực Các từ không có chữ E
- Tìm từ nhanh. Tìm kiếm từ duy nhất đưa bạn đến trang Word. Giải các câu đố từ bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang [ví dụ: _a_t_i_a]. Tất cả các từ/chữ cái mà không có một trang chuyên dụng sẽ bị hủy.
- Tìm các từ Scrabble theo điểm! Thêm "Scrabble" vào truy vấn của bạn, chẳng hạn như các từ Scrabble với 14 điểm.
- Những từ yêu thích đối với tài khoản của bạn words to your account
Xem tất cả các từ tiếng Anh
Bất kỳ ý tưởng tìm kiếm từ bạn muốn? Gửi một từ tìm yêu cầu tính năng để cho tôi biết.
Bạn có muốn học tiếng Nhật trong khi cải thiện tiếng Anh của bạn với bạn đi từ !? Bạn có thể học trực tuyến Nhật Bản và miễn phí với Misa của Ammo Nhật Bản bao gồm Grammer và Vrogabulary.
Trong các tính năng tìm kiếm tiến độ tôi đang làm việc.
- Phonograms tìm kiếm sắp ra mắt do nhiều người dùng tìm kiếm, chẳng hạn như "các từ kết thúc bằng nhiều bản ghi âm"
- Tìm kiếm từ gốc. Hiển thị với các tùy chọn tiền tố và hậu tố, chỉ khi nó có một từ gốc.
- Cách đánh vần thay thế của các từ từ tiếng Anh Mỹ đến tiếng Anh Anh. Chuột qua ví dụ: màuColor
- Danh sách từ có thể in và tải xuống.
- Tần suất của một từ xuất hiện trong sách và các văn bản khác.
- Cho phép từ tìm như "Các từ chứa phụ âm N, T và R". Điều này sẽ cung cấp một danh sách các từ với các chữ cái theo một thứ tự cụ thể, chẳng hạn như các phụ âm theo thứ tự của NTR.
- Các từ số nhiều và số ít với thông tin và câu ví dụ.
- Trò chơi từ theo lớp học từ mẫu giáo đến lớp 12.
- Cung cấp các từ có thể được sử dụng hai lần hoặc nhiều hơn trong một câu với các câu ví dụ.
- Diễn giải, phát âm và các công cụ ngữ pháp miễn phí.
- Những từ ngữ riêng biệt theo khu vực tập trung. [Công nghệ, Giáo dục, Khoa học, Tâm lý học, v.v.]
Bạn đã tìm thấy lời của bạn?
Nếu bạn không thể tìm thấy những từ bạn đang tìm kiếm, vui lòng gửi phản hồi hoặc để lại nhận xét bên dưới. Hãy cho tôi biết danh sách từ nào bạn không thể tìm thấy, và tôi chắc chắn sẽ sửa nó cho bạn.